EU hiện đang là thị trường xuất khẩu cà phê lớn nhất của nước ta, chiếm hơn 40% xuất khẩu của toàn ngành. Hiệp định EVFTA với cam kết gỡ bỏ thuế quan, chắc chắn sẽ giúp mở rộng thị trường cà phê Việt Nam tại EU. Vậy những tiêu chuẩn xuất khẩu cà phê sang châu Âu bao gồm những gì? Cùng Simba tìm hiểu qua bài viết dưới đây!
Thực trạng cà phê Việt Nam xuất khẩu sang châu Âu
Việt Nam hiện đang đứng thứ 2 về xuất khẩu cà phê vào EU sau Brazil, nhưng thị phần cà phê của Việt Nam tại EU trong những năm gần đây giảm dần từ 9,7% trong năm 2017 xuống còn 6,2% trong năm 2021. Giai đoạn đầu thực thi EVFTA (năm 2020-2021), việc tận dụng Hiệp định để xuất khẩu cà phê sang EU chưa đạt được những thành tựu đáng kể do bối cảnh thị trường không thuận lợi, đại dịch COVID-19 diễn biến phức tạp, tình trạng thiếu container vận chuyển và vấn đề chi phí logistics cũng là trở ngại không nhỏ.
Trước sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các nhà cung cấp lớn như Brazil, Colombia, Nam Mỹ, cà phê Việt Nam đang dần đánh mất vị thế của mình tại EU. Bởi vậy, yêu cầu các nhà sản xuất cần điều chỉnh để có chiến lược phù hợp.
Xuất khẩu cà phê sang châu Âu khởi sắc trở lại
Theo số liệu của Tổng cục Hải quan, lượng cà phê xuất khẩu của Việt Nam sang EU trong 7 tháng đầu năm 2022 đạt hơn 1,1 triệu tấn, trị giá 2,5 tỷ USD, tăng 17,3% về lượng và tăng 43,6% về trị giá so với cùng kỳ năm 2021. Điều này cho thấy xuất khẩu cà phê sang châu Âu đang có dấu hiệu khởi sắc.
EVFTA được dự đoán sẽ giúp ngành hàng cà phê Việt Nam tạo lợi thế cạnh tranh tại EU, tình trạng thiếu container vận chuyển và vấn đề chi phí logistics sẽ bớt căng thẳng hơn so với năm 2021, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thông quan hàng hóa.
Cơ hội để cà phê Việt Nam mở rộng thị phần tại châu Âu
Hiệp định EVFTA được kỳ vọng sẽ được các doanh nghiệp tận dụng tốt hơn để đẩy mạnh xuất khẩu cà phê sang thị trường EU. Khi đó EVFTA sẽ có các cam kết thuế quan sâu rộng hơn, điều này sẽ có tác động tích cực đến xuất khẩu cà phê của Việt Nam sang Liên minh châu Âu.
Nhu cầu nhập khẩu các loại cà phê chế biến và cà phê chất lượng cao tại thị trường EU đang có xu hướng tăng lên. Nếu đáp ứng tốt nhu cầu thị trường và yêu cầu về chất lượng sản phẩm thì Việt Nam có tiềm năng mở rộng thị trường cà phê tại EU rất lớn, nhất là với sản phẩm cà phê Robusta.
Theo các chuyên gia, chất lượng và sản lượng của cà phê Việt Nam đã nổi tiếng thế giới. Tuy nhiên, cà phê Việt Nam lại khó tạo được danh tiếng, thương hiệu do các nhà sản xuất không tự tay chế biến sâu và xuất khẩu trực tiếp mà xuất hiện dưới tên của những thương hiệu nước ngoài. Bởi vậy, các doanh nghiệp cần có chiến lược giúp tạo được thương hiệu của cà phê đến từ Việt Nam.
Tiêu chuẩn xuất khẩu cà phê sang châu Âu
An toàn vệ sinh thực phẩm
- An toàn vệ sinh thực phẩm được điều chỉnh bởi Luật Thực phẩm chung và là một vấn đề quan trọng trong Luật Thực phẩm châu Âu.
- Tuân thủ các hệ thống quản lý an toàn thực phẩm như ISO 9001, ISO 22000 cùng với việc áp dụng các nguyên tắc phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn (HACCP) để đảm bảo an toàn sản phẩm. Tiếp tục áp dụng các chương trình an toàn thực phẩm nghiêm ngặt hơn như FSSC22000 hoặc BRC.
- Áp dụng GLOBALGAP để chứng nhận quy trình sản xuất nông nghiệp an toàn và sản phẩm có thể truy nguyên nguồn gốc.
Quy định về các chất gây ô nhiễm trong thực phẩm
EU quy định các chất gây ô nhiễm phải được đảm bảo ở mức thấp nhất có thể để không gây nguy hại đến sức khỏe con người hoặc ảnh hưởng tới chất lượng thực phẩm.
- Thuốc trừ sâu: EU quy định mức dư lượng tối đa (MRLs) cho thuốc trừ sâu có trong các sản phẩm thực phẩm. Thu hồi các sản phẩm thực phẩm có mức dư lượng quá quy định. Mức dư lượng thuốc trừ sâu đối với sản phẩm cà phê hữu cơ phải bằng 0.
- Độc tố nấm mốc: Cà phê rang hạt và rang xay có mức Ochratoxin A (OTA) tối đa là 5 μg/kg, cà phê hòa tan là 10 μg/kg, trong khi hạt cà phê xanh không có giới hạn cụ thể.
- Salmonella: Các sản phẩm thực phẩm nhập khẩu có thể bị thu hồi khi phát hiện Salmonella trong quá trình kiểm soát, và chiếu xạ là cách để loại bỏ vi sinh nhưng lại không được EU cho phép sử dụng trên cà phê.
- Dung môi chiết xuất: Giới hạn dư lượng tối đa đối với các dung môi chiết xuất như methyl acetate (20 mg/kg trong cà phê), dichloromethane (2 mg/kg trong cà phê rang) và methylethylketone (20 mg/kg trong cà phê).
Truy xuất nguồn gốc, quy trình an toàn thực phẩm
Quy định EC số 178/2002: Quy định này thiết lập các nguyên tắc và quy trình cho việc đảm bảo an toàn thực phẩm trong EU. Yêu cầu các nhà sản xuất phải đảm bảo sự truy xuất được các sản phẩm thực phẩm để phục vụ nhu cầu phòng ngừa và xử lý sự cố an toàn thực phẩm.
Ghi nhãn thực phẩm
Thông tin bắt buộc trên nhãn sản phẩm khi đến tay người tiêu dùng: Nhãn sản phẩm thực phẩm phải cung cấp thông tin về tên sản phẩm, thành phần dinh dưỡng, nguồn gốc, điều kiện bảo quản và sử dụng, hạn sử dụng và phương thức bảo quản. Các nhà sản xuất cũng phải cung cấp thông tin về các chất dị ứng có thể có trong sản phẩm theo Quy định EU số 1169/2011.
Trên đây tất cả những thông tin tổng quan về tiêu chuẩn xuất khẩu cà phê sang châu Âu. Để sản phẩm được đưa ra thị trường châu Âu đạt được sự hiệu quả, các doanh nghiệp cần phải nắm đầy đủ các tiêu chuẩn, điều kiện khắt khe từ phía thị trường EU. Liên hệ ngay tới Simba Group qua hotline 0379 311 688 để được tư vấn chi tiết nhất về các thủ tục xuất khẩu.
Nguồn tham khảo: Bộ Công Thương