Không chỉ có các chủ doanh nghiệp mà ngay cả các bạn sinh viên hay những bạn đang công tác trong lĩnh vực xuất nhập khẩu thì việc nắm vững các Thuật ngữ Logistic là vô cùng cần thiết. Hiểu được tâm lý đó, hôm nay Simba Group sẽ hỗ trợ bạn tìm hiểu về một số thuật ngữ thường sử dụng trong ngành xuất nhập khẩu nhé!
-
Kí hiệu về các đối tượng
Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải
Consolidator: bên gom hàng (gom LCL)
Shipping agent: đại lý hãng vận chuyển
-
Kí hiệu được ghi trên xe vận chuyển
FCL (Full container load): hàng nguyên container
FTL (Full truck load): hàng giao nguyên xe tải
LTL (Less than truck load): hàng lẻ không đầy xe tải
LCL (Less than container load): hàng lẻ
Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs
-
Kí hiệu về tiền cước
FC (Freight collect): cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
FP (Freight prepaid): cước phí trả trước
FA (Freight as arranged): cước phí theo thỏa thuận
Trucking: phí vận tải nội địa
LO-LO (Lift On-Lift Off) : phí nâng hạ
-
Kí hiệu về thời gian
Closing time/Cut-off time: giờ cắt máng
ETD (Estimated to Departure ) : thời gian dự kiến tàu chạy
ETA (Estimated to arrival): thời gian dự kiến tàu đến
Opmit: tàu không cập cảng
Roll: nhỡ tàu
Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu
-
Tình trạng container
FR (Flat rack): cont mặt bằng
RF (Refferred container): container bảo ôn đóng hàng lạnh
GP (General purpose container) : cont bách hóa (thường)
HC = HQ (High cube) : container cao (40’HC)
Tare weight: trọng lượng vỏ cont
Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm
Tank container: cont bồn đóng chất lỏng
Container: thùng chứa hàng
(IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm
Empty container: container rỗng
-
Kí hiệu về phụ phí
CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
EBS (Emergency Bunker Surcharge): phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
PSS (Peak Season Surcharge):Phụ phí mùa cao điểm.
CIC (Container Imbalance Charge): phí phụ trội hàng nhập
GRI (General Rate Increase): phụ phí cước vận chuyển
PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng
FSC (Fuel Surcharges) : phụ phí nguyên liệu
Pick up charge: phí gom hàng tại kho
DET (Detention): phí lưu container tại kho riêng
DEM (Demurrrage): phí lưu contaner tại bãi
Storage: phí lưu bãi của cảng
Ngoài việc tham khảo và ghi nhớ ý nghĩa của một số thuật ngữ trong ngành xuất nhập khẩu, chúng ta cần sử dụng và thực hành nhiều lần. Đồng thời, bạn cũng cần cập nhật những thuật ngữ mới hàng ngày bởi Logistic là một ngành có nhiều bước tiến mới và phát triển không ngừng!